Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
causal factor


noun
a determining or causal element or factor (Freq. 1)
- education is an important determinant of one's outlook on life
Syn:
determinant, determiner, determinative, determining factor
Derivationally related forms:
determinative (for: determinative), determine (for: determiner), determinant (for: determinant), determine (for: determinant)
Hypernyms:
cognitive factor
Hyponyms:
clincher, decisive factor, influence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.